| 1 | GV.00245 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 2 | GV.00246 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 3 | GV.00247 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 4 | GV.00248 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 5 | GV.00249 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 6 | GV.00250 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 7 | GV.00251 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 8 | GV.00252 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 9 | GV.00253 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 10 | GV.00254 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 11 | GV.00255 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 12 | GV.00256 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 13 | GV.00257 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 14 | GV.00258 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 15 | GV.00259 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 16 | GV.00260 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 17 | GV.00261 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 18 | GV.00262 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 19 | GV.00263 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 20 | GV.00264 | | Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đồng,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 21 | GV.00265 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 22 | GV.00266 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 23 | GV.00267 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 24 | GV.00268 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 25 | GV.00269 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 26 | GV.00270 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 27 | GV.00271 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 28 | GV.00272 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 29 | GV.00273 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 30 | GV.00274 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 31 | GV.00275 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 32 | GV.00276 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 33 | GV.00277 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 34 | GV.00278 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 35 | GV.00279 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 36 | GV.00280 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 37 | GV.00281 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 38 | GV.00282 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 39 | GV.00283 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 40 | GV.00284 | | Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 41 | GV.00305 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
| 42 | GV.00306 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
| 43 | GV.00307 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
| 44 | GV.00308 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
| 45 | GV.00309 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
| 46 | GV.00310 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
| 47 | GV.00311 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
| 48 | GV.00312 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
| 49 | GV.00313 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
| 50 | GV.00314 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
| 51 | GV.00330 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 52 | GV.00331 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 53 | GV.00332 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 54 | GV.00333 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 55 | GV.00334 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 56 | GV.00335 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 57 | GV.00336 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 58 | GV.00337 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 59 | GV.00338 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
| 60 | GV.00339 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |